Tần vương thế hệ biểu Chu Sảng

Phong hàoHọ tênQuan hệTại vịGhi chú
Tần Mẫn vương (秦愍王)Chu Sảng (朱樉)Con trai thứ hai của Minh Thái Tổ1370 - 1395Hồng Vũ năm thứ ba phong, năm thứ mười một liền phiên An Tây phủ, năm thứ hai mươi tám hoăng.
Tần Ẩn vương (秦隐王)Chu Thượng Bính (朱尚炳)Trưởng tử Tần Mẫn vương1395 - 1412Hồng Vũ năm thứ hai mươi tám tập phong. Vĩnh Lạc năm thứ mười hoăng.
Tần Hi vương (秦僖王)Chu Chí Hằng (朱志堩)Trưởng tử Tần Ẩn vương1412 - 1424Vĩnh Lạc năm thứ mười tập phong, năm thứ hai mươi hai chưa đại hôn thì mất.
Tần Hoài vương (秦怀王)Chu Chí Quân (朱志均)Con trai thứ hai của Tần Ẩn vương1424 - 1426Vĩnh Lạc năm đầu phong Vị Nam vương (渭南王), năm thứ hai mươi hai tiến phong, Tuyên Đức năm đầu chưa đại hôn thì mất.
Tần Khang vương (秦康王)Con trai thứ ba của Tần Ẩn vương1428 - 1455Vĩnh Lạc năm thứ hai mươi phong Phú Bình vương (富平王), Tuyên Đức năm thứ ba tiến phong, Cảnh Thái năm thứ sáu hoăng.
Tần Huệ vương (秦惠王)Chu Công Tích (朱公锡)Trưởng tử Tần Khang vương1458 - 1486Thiên Thuận năm thứ hai tập phong. Thành Hóa năm thứ hai mươi hai hoăng.
Tần Giản vương (秦简王)Chu Thành Vịnh (朱诚泳)Trưởng tử Tần Huệ vương1488 - 1498Thành Hóa năm thứ tư phong Trấn An vương (镇安王), Hoằng Trị năm đầu tập phong Tần vương (秦王), năm thứ mười một hoăng, không con.
Tần An vương (秦安王)Chu Công Minh (朱公铭)Con trai thứ ba của Tần Khang vươngTruy phongChính Thống năm thứ bảy phong. Thành Hóa năm thứ mười hoăng. Hoằng Trị năm thứ mười ba lấy tôn tự phong Tần vương (秦王), truy thụy An vương (安王).
Tần Trang vương (秦庄王)Chu Thành ? (朱诚澯)Trưởng tử Tần An vươngTruy phongThành Hóa năm thứ mười ba tập phong, Hoằng Trị năm thứ năm hoăng, năm thứ mười ba lấy con trai tự phong Tần vương (秦王), truy phong Trang vương (庄王).
Tần Chiêu vương (秦昭王)Chu Bỉnh ? (朱秉欆)Trưởng tử Tần Trang vương1501 - 1502Hoằng Trị năm thứ tám tập phong Lâm Đồng vương (临潼王), năm thứ mười ba tự phong Tần vương (秦王), năm thứ mười bốn hoăng.
Tần Định vương (秦定王)Chu Duy Trác (朱惟焯)Trưởng tử Tần Chiêu vương1510 - 1544Chính Đức năm thứ tư tập phong, Gia Tĩnh năm thứ hai mươi ba hoăng, không con.
Tần Cung vương (秦恭王)Chu Thành Nhuận (朱诚润)Con trai thứ hai của Tần An vươngTruy phongSơ phong Trấn quốc tướng quân (镇国将军), Gia Tĩnh năm thứ hai mươi bảy lấy tằng tôn tự phong Tần vương (秦王), truy thụy Cung vương (恭王).
Tần Thuận vương (秦顺王)Chu Bỉnh Phu (朱秉柎)Con trai Tần Cung vươngTruy phongSơ phong Phụ quốc tướng quân (辅国将军), Gia Tĩnh năm thứ hai mươi bảy lấy tôn tự phong Tần vương (秦王), truy thụy Thuận vương (顺王).
Tần Đoan vương (秦端王)Chu Duy Liêm (朱惟燫)Con trai Tần Thuận vươngTruy phongSơ phong Phụng quốc tướng quân (奉国将军), Gia Tĩnh năm thứ hai mươi bảy lấy con trai tự phong Tần vương (秦王), truy thụy Đoan vương (端王).
Tần Tuyên vương (秦宣王)Chu Hoài Quyến (朱怀埢)Con trai Tần Đoan vương1548 - 1566Sơ phong Trấn quốc trung úy (镇国中尉), Gia Tĩnh năm thứ hai mươi bảy tự phong Tần vương (秦王), năm thứ bốn mươi lăm hoăng.
Tần Tĩnh vương (秦靖王)Chu Kính Dung (朱敬镕)Trưởng tử Tần Tuyên vương1569 - 1576Gia Tĩnh năm thứ hai mươi chín phong Long Đức vương (隆德王), Long Khánh năm thứ ba tập phong, Vạn Lịch năm thứ tư hoăng.
Tần Kính vương (秦敬王)Chu Nghị ? (朱谊澏)Trưởng tử Tần Tĩnh vương1581 - 1586Vạn Lịch năm thứ ba phong Thế tử (世子), năm thứ chín tập phong, năm thứ mười bốn hoăng, không con.
Tần Túc vương (秦肃王)Chu Nghị Hoán (朱谊漶)Con trai thứ ba của Tần Tĩnh vương1587 - 1637Vạn Lịch năm thứ mười ba phong Phụng quốc trung úy (奉国中尉), năm thứ mười bốn gia phong Tử Dương vương (紫阳王), năm thứ mười lăm tiến phong, hoăng.
Tần Cảnh vương (秦景王)Chu Tồn Cơ (朱存机)Con trai thứ hai của Tần Túc vương1637 - 1641Thiên Khải năm thứ sáu phong Phụng quốc trung úy (奉国中尉), sau phong Quận vương (郡王), Sùng Trinh năm thứ hai phong Tần Thế tử (秦世子), năm thứ mười tập phong, năm thứ mười bốn hoăng.
Tần vương (秦王)Chu Tồn Cực (朱存极)Con trai thứ ba của Tần Túc vương1641 - 1643Thiên Khải năm thứ sáu phong Phụng quốc trung úy (奉国中尉), sau phong Quận vương, Sùng Trinh năm thứ mười bốn tập phong,